Trang chủ300384 • SHE
add
Beijing Snln Hp Shn-Gsn Tchncl Srvc C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
17,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,04 ¥ - 17,35 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 23,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,04 Tr | -16,16% |
Chi phí hoạt động | 41,94 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 80,29 Tr | 1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,88 | 21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -5,90% |
Tổng nợ | 798,39 Tr | -28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,29 Tr | 1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,69 Tr | -343,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,38 Tr | 305,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,25 N | 25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 Tr | -173,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
291