Trang chủ300385 • SHE
add
Wuxi Xuelang Environmental Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
3,00 ¥ - 7,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,94 Tr | -63,67% |
Chi phí hoạt động | 65,05 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | -27.352,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,20 | -74.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,14 Tr | -257,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,28 Tr | 47,27% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -4,21% |
Tổng nợ | 2,41 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | -27.352,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,39 Tr | 21,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,30 Tr | 54,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,78 Tr | 98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,94 Tr | 82,23% |
Dòng tiền tự do | -151,83 Tr | -115,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
750