Trang chủ300386 • SHE
add
Feitian Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,48 ¥ - 17,83 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
38,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,67 Tr | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 75,82 Tr | -27,85% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 80,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,71 | 78,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | 85,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,35 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -4,18% |
Tổng nợ | 158,75 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 80,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,95 Tr | 160,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 Tr | 134,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 15,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,02 Tr | 131,52% |
Dòng tiền tự do | -380,38 Tr | -8,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
774