Trang chủ300387 • SHE
add
Hubei Forbon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ¥ - 10,32 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 11,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,49 Tr
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,88 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 47,65 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -11,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,16 Tr | -15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,24 Tr | 36,77% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 5,73% |
Tổng nợ | 550,91 Tr | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -11,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,36 Tr | -2.340,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | 94,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,53 Tr | 2.612,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,84 Tr | 38,87% |
Dòng tiền tự do | -59,89 Tr | -27,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
594