Trang chủ300387 • SHE
add
Hubei Forbon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,27 ¥ - 9,90 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
13,45 Tr
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,04 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 55,66 Tr | 30,62% |
Thu nhập ròng | 22,01 Tr | -14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,08 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,24 Tr | -5,97% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 3,31% |
Tổng nợ | 498,45 Tr | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,01 Tr | -14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | -30,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | 84,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 Tr | 7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | 113,10% |
Dòng tiền tự do | -24,86 Tr | 13,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
532