Trang chủ300388 • SHE
add
CECEP Guozhn Envtl Prtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 6,91 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 9,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,08 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 76,97 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 67,86 Tr | -9,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,43 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,99 Tr | -5,66% |
Tổng tài sản | 16,95 T | 5,52% |
Tổng nợ | 12,11 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,86 Tr | -9,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,72 Tr | 79,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,31 Tr | -379,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,64 Tr | 77,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | -90,67% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | -93,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
2.720