Trang chủ300389 • SHE
add
Shenzhen Absen Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,73 ¥ - 12,30 ¥
Phạm vi một năm
8,64 ¥ - 19,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,82 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 242,55 Tr | 15,25% |
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -62,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | -63,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,31 Tr | -36,48% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 3,99% |
Tổng nợ | 2,06 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,95 Tr | -62,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,96 Tr | -168,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,99 Tr | -68,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,11 Tr | 1.603,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,24 Tr | -140,13% |
Dòng tiền tự do | -281,42 Tr | -144,37% |