Trang chủ300390 • SHE
add
Canmax Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,65 ¥ - 18,82 ¥
Phạm vi một năm
15,62 ¥ - 32,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,58 T CNY
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
45,16
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 134,30 Tr | 162,08% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -99,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -99,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,84 Tr | -83,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -70,17% |
Tổng tài sản | 19,79 T | -3,94% |
Tổng nợ | 4,55 T | -16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -99,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,21 Tr | -187,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | -633,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 T | 385,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,17 Tr | -126,80% |
Dòng tiền tự do | -3,66 T | -492,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.740