Trang chủ300396 • SHE
add
Dirui Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,11 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 27,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
98,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,42 Tr | -72,47% |
Chi phí hoạt động | 75,39 Tr | -28,01% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -87,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | -92,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,26 Tr | -41,70% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -10,93% |
Tổng nợ | 825,58 Tr | -24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -87,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,72 Tr | 77,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -116,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,13 Tr | -5.300,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,42 Tr | -13,02% |
Dòng tiền tự do | -72,71 Tr | 63,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.821