Trang chủ300397 • SHE
add
XiAn Tianhe Defense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
22,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,75 Tr | -37,30% |
Chi phí hoạt động | 56,89 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | -34,64 Tr | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,27 | -112,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,31 Tr | -17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,42 Tr | -53,67% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -6,06% |
Tổng nợ | 891,24 Tr | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,64 Tr | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,15 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 Tr | 89,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,94 Tr | -116,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,83 Tr | -98,01% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | 95,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.482