Trang chủ300397 • SHE
add
XiAn Tianhe Defense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
40,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,96 Tr | -34,77% |
Chi phí hoạt động | 51,06 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | -30,42 Tr | -534,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,58 | -766,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,47 Tr | -217,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,23 Tr | -36,39% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 0,61% |
Tổng nợ | 1,07 T | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,42 Tr | -534,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,47 Tr | 15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,41 Tr | 48,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,89 Tr | 3.152,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,32 Tr | 198,40% |
Dòng tiền tự do | -60,74 Tr | 53,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.482