Trang chủ300398 • SHE
add
PhiChem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,20 ¥ - 19,70 ¥
Phạm vi một năm
10,34 ¥ - 21,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T CNY
Số lượng trung bình
36,70 Tr
Tỷ số P/E
33,26
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,63 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 147,03 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 119,74 Tr | 100,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 90,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 1,39% |
Tổng nợ | 2,32 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,74 Tr | 100,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,06 Tr | -84,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,39 Tr | 684,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,61 Tr | 35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,15 Tr | 515,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.104