Trang chủ300399 • SHE
add
Jiangxi Tianli Technology INC
Giá đóng cửa hôm trước
28,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 28,99 ¥
Phạm vi một năm
6,82 ¥ - 37,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
30,95 Tr
Tỷ số P/E
148,39
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,84 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 9,69 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 342,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 334,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,17 Tr | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,98 Tr | -2,71% |
Tổng tài sản | 564,81 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 47,62 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 342,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,96 Tr | -10.430,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,95 Tr | -2.876,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -45,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,06 Tr | -3.042,53% |
Dòng tiền tự do | -189,03 Tr | -4.073,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
146