Trang chủ300399 • SHE
add
Jiangxi Tianli Technology INC
Giá đóng cửa hôm trước
32,96 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 42,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
27,57 Tr
Tỷ số P/E
355,10
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,18 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | -7,59% |
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 351,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 322,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,26 Tr | 22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,36 Tr | -29,82% |
Tổng tài sản | 578,14 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 38,12 Tr | -40,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 351,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 Tr | -88,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,65 Tr | 191,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 125,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,48 Tr | 26,80% |
Dòng tiền tự do | -160,00 Tr | -626,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
151