Trang chủ300399 • SHE
add
Jiangxi Tianli Technology INC
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,86 ¥ - 21,45 ¥
Phạm vi một năm
6,82 ¥ - 27,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
30,10 Tr
Tỷ số P/E
178,66
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,44 Tr | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,57 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,12 Tr | -36,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,25 Tr | 54,36% |
Tổng tài sản | 551,58 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 44,68 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 Tr | 88,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,03 Tr | -22.238,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | -18.097,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 Tr | 37,67% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | 93,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
146