Trang chủ300400 • SHE
add
Shenzhen JT Automation Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,59 ¥ - 16,92 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
41,54
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,63 Tr | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 27,57 Tr | -45,32% |
Thu nhập ròng | 24,76 Tr | 137,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | 95,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,16 Tr | 467,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,13 Tr | 16,06% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 2,11% |
Tổng nợ | 368,64 Tr | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,76 Tr | 137,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,18 Tr | 3.887,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 Tr | -18,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,29 Tr | 270,17% |
Dòng tiền tự do | 23,77 Tr | 146,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
900