Trang chủ300400 • SHE
add
Shenzhen JT Automation Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,59 ¥ - 15,94 ¥
Phạm vi một năm
10,09 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
46,06
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,25 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 35,74 Tr | -25,48% |
Thu nhập ròng | 22,84 Tr | 2.579,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,25 Tr | 9.152,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,84 Tr | -0,92% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -2,04% |
Tổng nợ | 367,98 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,84 Tr | 2.579,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,30 Tr | 24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -497,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 N | 102,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,59 Tr | 50,61% |
Dòng tiền tự do | 79,27 Tr | 117,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
900