Trang chủ300401 • SHE
add
Zhejiang Garden Biopharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,08 ¥ - 15,72 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 18,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
19,55 Tr
Tỷ số P/E
28,12
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,39 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 76,37 Tr | -32,15% |
Thu nhập ròng | 96,51 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,57 | 6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,91 Tr | 30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -27,14% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 0,28% |
Tổng nợ | 2,19 T | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,51 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,06 Tr | 29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,94 Tr | 39,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,77 Tr | -192,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,01 Tr | -1.503,37% |
Dòng tiền tự do | 118,54 Tr | 24,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.021