Trang chủ300402 • SHE
add
Nanjing Baose Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,42 ¥ - 16,77 ¥
Phạm vi một năm
11,48 ¥ - 24,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
21,96 Tr
Tỷ số P/E
58,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,58 Tr | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 68,70 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,70 Tr | 29,28% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -3,71% |
Tổng nợ | 984,16 Tr | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,85 Tr | 784,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,06 N | -272,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 Tr | 95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,01 Tr | 155,77% |
Dòng tiền tự do | 81,79 Tr | 674,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
680