Trang chủ300402 • SHE
add
Nanjing Baose Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,71 ¥ - 16,20 ¥
Phạm vi một năm
11,48 ¥ - 23,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
56,06
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,37 Tr | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 82,11 Tr | 59,18% |
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,74 Tr | -29,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,57 Tr | -17,56% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -18,42% |
Tổng nợ | 849,62 Tr | -40,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,66 Tr | -39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,20 N | 64,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,65 Tr | -107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 Tr | -101,31% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -90,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
711