Trang chủ300403 • SHE
add
Hanyu Group Joint Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T CNY
Số lượng trung bình
50,25 Tr
Tỷ số P/E
42,62
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,01 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 32,85 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,74 Tr | -8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,54 Tr | -21,16% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 2,51% |
Tổng nợ | 407,38 Tr | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,57 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,51 Tr | -24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,87 Tr | 199,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | -520,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,36 Tr | -49,50% |
Dòng tiền tự do | -84,74 Tr | -140,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.623