Trang chủ300405 • SHE
add
Liaoning Kelong Fine Chemical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,70 Tr | -34,74% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | 49,51% |
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | -71,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,07 | -162,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,81 N | -102,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,40 Tr | -61,21% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -11,65% |
Tổng nợ | 592,50 Tr | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | -71,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,63 Tr | -38,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,63 Tr | 335,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,54 Tr | 61,36% |
Dòng tiền tự do | -12,93 Tr | 49,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
572