Trang chủ300406 • SHE
add
Beijing Strong Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,19 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 21,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,67 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 177,66 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 123,01 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | -4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,03 Tr | -7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,56 Tr | 146,84% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 9,88% |
Tổng nợ | 1,49 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,01 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,81 Tr | -9,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,69 Tr | -120,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,89 Tr | -129,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,60 Tr | -148,32% |
Dòng tiền tự do | -100,87 Tr | 69,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.031