Trang chủ300406 • SHE
add
Beijing Strong Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,19 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 19,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,81 Tr | -18,81% |
Chi phí hoạt động | 149,63 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 83,26 Tr | -30,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | -15,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,26 Tr | -23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 2,71% |
Tổng tài sản | 5,63 T | 6,69% |
Tổng nợ | 1,42 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,26 Tr | -30,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,95 Tr | 304,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,54 Tr | -117,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | -118,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,13 Tr | -93,82% |
Dòng tiền tự do | 26,93 Tr | 110,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.098