Trang chủ300410 • SHE
add
Guangdong Zhengye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
16,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,52 Tr | -40,41% |
Chi phí hoạt động | 51,12 Tr | -34,52% |
Thu nhập ròng | -38,95 Tr | -112,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,11 | -257,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,37 Tr | 365,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,30 Tr | -30,55% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 4,12% |
Tổng nợ | 1,75 T | 26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,95 Tr | -112,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,36 Tr | 1.167,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,71 Tr | -591,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | 4,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | 8,07% |
Dòng tiền tự do | 13,45 Tr | 128,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.470