Trang chủ300417 • SHE
add
Nanhua Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 11,35 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
149,01
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 Tr | 44,18% |
Chi phí hoạt động | 16,77 Tr | 34,16% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,70 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,85 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 531,61 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 53,53 Tr | 34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | -335,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,12 Tr | -22,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,34 N | -1.159,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,89 Tr | -45,27% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -140,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
406