Trang chủ300417 • SHE
add
Nanhua Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,44 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 15,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
89,51
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 Tr | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 14,47 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -3.806,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,16 | -3.970,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,18 Tr | 22,78% |
Tổng tài sản | 489,57 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 26,39 Tr | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -3.806,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,79 N | -96,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,07 Tr | -60,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 Tr | -14.427,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -109,63% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
301