Trang chủ300418 • SHE
add
Công ty Công nghệ Côn Lôn Bắc Kinh
Giá đóng cửa hôm trước
43,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,96 ¥ - 45,00 ¥
Phạm vi một năm
25,25 ¥ - 51,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,65 T CNY
Số lượng trung bình
104,22 Tr
Tỷ số P/E
306,58
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 45,03% |
Thu nhập ròng | -237,40 Tr | -695,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,90 | -652,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,16 Tr | -259,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -29,71% |
Tổng tài sản | 20,59 T | 3,24% |
Tổng nợ | 3,16 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,40 Tr | -695,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,21 Tr | -41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,07 Tr | 45,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,18 Tr | -115,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,37 Tr | -119,45% |
Dòng tiền tự do | -620,69 Tr | -244,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.048