Trang chủ300419 • SHE
add
Beijing InterAct Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 8,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CNY
Số lượng trung bình
12,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,99 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,08 | -77,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,55 N | 42,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 697,40 Tr | -17,55% |
Tổng nợ | 255,54 Tr | -36,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | -40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,29 Tr | -69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,95 N | 95,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
484