Trang chủ300421 • SHE
add
Jiangsu Lixing General Steel Ball Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,74 ¥ - 12,13 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 13,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
25,40 Tr
Tỷ số P/E
64,67
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,84 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 18,17 Tr | -32,33% |
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | -29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,23 Tr | 18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,19 Tr | -7,79% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,59% |
Tổng nợ | 638,73 Tr | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,27 Tr | -29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,62 Tr | 115,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,70 Tr | -516,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,47 Tr | 100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,52 Tr | 59,63% |
Dòng tiền tự do | -22,00 Tr | 64,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.251