Trang chủ300422 • SHE
add
Anhui Bossco Env Protection Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ¥ - 4,84 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,94 Tr | -24,15% |
Chi phí hoạt động | 74,16 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | -40,42 Tr | -1.611,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 | -2.112,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,44 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,16 Tr | -10,49% |
Tổng tài sản | 10,79 T | -8,22% |
Tổng nợ | 8,46 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,42 Tr | -1.611,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,94 Tr | -171,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,59 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,87 Tr | 117,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,23 Tr | -161,06% |
Dòng tiền tự do | -261,85 Tr | -39,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.967