Trang chủ300422 • SHE
add
Guangxi Bossco Enviro Prtctn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,31 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 5,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
9,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,10 Tr | -58,44% |
Chi phí hoạt động | 34,39 Tr | -32,76% |
Thu nhập ròng | -10,44 Tr | -115,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -137,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,95 Tr | -46,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,56 Tr | -41,93% |
Tổng tài sản | 9,61 T | -10,06% |
Tổng nợ | 8,15 T | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,44 Tr | -115,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 Tr | -89,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 Tr | -120,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,88 Tr | 176,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,78 Tr | 17,85% |
Dòng tiền tự do | -130,84 Tr | -194,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.763