Trang chủ300424 • SHE
add
Guangzhou Hangxin Aviation Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,88 ¥ - 18,44 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 23,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
33,29 Tr
Tỷ số P/E
120,01
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,06 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 113,45 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,21 Tr | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,71 Tr | 3,66% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 0,81% |
Tổng nợ | 1,59 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,33 Tr | 235,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,14 Tr | -52,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,33 Tr | -122,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,36 Tr | -140,93% |
Dòng tiền tự do | -92,66 Tr | 30,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.352