Trang chủ300424 • SHE
add
Guangzhou Hangxin Aviation Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 14,53 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 23,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
96,55
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,97 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 84,26 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,39 Tr | 18,06% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 2,92% |
Tổng nợ | 1,71 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 Tr | 105,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -634,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,86 Tr | 425,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,93 Tr | 233,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.352