Trang chủ300425 • SHE
add
Cscec Scimee Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
58,92 Tr
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,86 Tr | 19,50% |
Chi phí hoạt động | 78,93 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 40,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,68 Tr | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,61 Tr | -46,53% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 7,74% |
Tổng nợ | 1,95 T | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,45 Tr | 305,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 90,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,62 Tr | -736,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,52 Tr | -171,84% |
Dòng tiền tự do | -66,17 Tr | 60,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.365