Trang chủ300425 • SHE
add
Cscec Scimee Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
15,06 Tr
Tỷ số P/E
40,71
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,12 Tr | 36,23% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -177,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -156,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,29 Tr | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,74 Tr | 138,24% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 6,06% |
Tổng nợ | 2,06 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -177,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,16 Tr | 131,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,04 Tr | -11,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,55 Tr | -290,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,61 Tr | -29,41% |
Dòng tiền tự do | 134,22 Tr | 352,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.291