Trang chủ300427 • SHE
add
Red Phase INC
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 7,05 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
59,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,29 Tr | -57,95% |
Chi phí hoạt động | 48,06 Tr | -42,30% |
Thu nhập ròng | -60,82 Tr | 15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,69 | -101,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 Tr | 813,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,95 Tr | -8,42% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -46,72% |
Tổng nợ | 1,11 T | -55,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,82 Tr | 15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,88 Tr | -188,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | 64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,27 Tr | -118,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,76 Tr | -128,09% |
Dòng tiền tự do | -55,94 Tr | -245,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.055