Trang chủ300427 • SHE
add
Red Phase INC
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 9,10 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
42,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,78 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 62,45 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 333,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 309,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,93 Tr | 332,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,34 Tr | 47,25% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -40,14% |
Tổng nợ | 1,32 T | -45,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 333,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,54 Tr | -71,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,33 Tr | 2.098,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,04 Tr | -92,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,18 Tr | 73,55% |
Dòng tiền tự do | 84,45 Tr | 1.556,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.055