Trang chủ300430 • SHE
add
Beijing Chieftain Control Tchnlgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,71 ¥ - 16,47 ¥
Phạm vi một năm
7,85 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
21,99 Tr
Tỷ số P/E
30,19
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,48 Tr | -45,83% |
Chi phí hoạt động | 41,60 Tr | -31,83% |
Thu nhập ròng | 14,49 Tr | -72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -49,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,17 Tr | -57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,82 Tr | 9,43% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 4,31% |
Tổng nợ | 1,29 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,49 Tr | -72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,21 Tr | 91,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | -94,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,52 Tr | -190,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,73 Tr | 45,80% |
Dòng tiền tự do | -73,50 Tr | 20,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.614