Trang chủ300432 • SHE
add
Fulin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,71 ¥ - 15,53 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 16,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 T CNY
Số lượng trung bình
72,94 Tr
Tỷ số P/E
105,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 164,89 Tr | 21,57% |
Thu nhập ròng | 178,91 Tr | 326,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 283,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,78 Tr | -57,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -42,37% |
Tổng tài sản | 9,43 T | -3,63% |
Tổng nợ | 5,02 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,91 Tr | 326,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,72 Tr | -6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,86 Tr | -45,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,95 Tr | -79,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,95 Tr | -125,21% |
Dòng tiền tự do | -798,25 Tr | -273,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.557