Trang chủ300434 • SHE
add
Sichuan Goldstone As Phrmctcl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 13,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,82 Tr
Tỷ số P/E
375,57
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,14 Tr | -25,61% |
Chi phí hoạt động | 126,46 Tr | 19,36% |
Thu nhập ròng | -50,61 Tr | -512,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,80 | -654,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,97 Tr | -175,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,02 Tr | -32,21% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -9,13% |
Tổng nợ | 391,53 Tr | -38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,61 Tr | -512,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,26 Tr | -81.992,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,99 Tr | -1.932,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,60 Tr | -211,83% |
Dòng tiền tự do | 221,23 Tr | -29,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.962