Trang chủ300434 • SHE
add
Sichuan Goldstone As Phrmctcl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ¥ - 9,17 ¥
Phạm vi một năm
6,72 ¥ - 12,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
9,09 Tr
Tỷ số P/E
79,92
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,72 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 105,49 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 211,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 191,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,85 Tr | 993,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,47 Tr | -24,12% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -7,08% |
Tổng nợ | 397,87 Tr | -34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 211,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,42 Tr | 851,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,33 Tr | -708,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,71 Tr | -93,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,84 Tr | 354,20% |
Dòng tiền tự do | -47,44 Tr | 49,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.962