Trang chủ300434 • SHE
add
Sichuan Goldstone As Phrmctcl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,73 ¥ - 9,97 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 11,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
30,80 Tr
Tỷ số P/E
60,45
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,49 Tr | -19,65% |
Chi phí hoạt động | 99,16 Tr | -6,22% |
Thu nhập ròng | 62,85 Tr | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,56 | -12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,02 Tr | -26,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,75 Tr | -34,00% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -3,96% |
Tổng nợ | 449,88 Tr | -23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,85 Tr | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | 86,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,17 Tr | -427,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,56 N | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,15 Tr | -36,75% |
Dòng tiền tự do | -99,43 Tr | 55,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.937