Trang chủ300436 • SHE
add
Fujian Cosunter Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,02 ¥ - 65,19 ¥
Phạm vi một năm
14,16 ¥ - 65,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T CNY
Số lượng trung bình
16,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,61 Tr | -18,69% |
Chi phí hoạt động | 79,98 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | -28,49 Tr | -94,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,19 | -139,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 Tr | -44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,51 Tr | -41,08% |
Tổng tài sản | 1,38 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,49 Tr | -94,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 Tr | 5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 Tr | -38,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,42 N | -101,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,45 Tr | -3.642,49% |
Dòng tiền tự do | -54,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
760