Trang chủ300438 • SHE
add
Guangzhou Great Pwer Energy&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,29 ¥ - 28,79 ¥
Phạm vi một năm
16,33 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T CNY
Số lượng trung bình
16,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 204,84 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | -44,98 Tr | -375,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -360,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,16 Tr | 25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -18,37% |
Tổng tài sản | 17,60 T | — |
Tổng nợ | 12,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,98 Tr | -375,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,17 Tr | -139,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,54 Tr | 61,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,22 Tr | 1.299,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,78 Tr | 135,84% |
Dòng tiền tự do | -633,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
11.021