Trang chủ300439 • SHE
add
MedicalSystem Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ¥ - 11,47 ¥
Phạm vi một năm
7,28 ¥ - 13,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,58 Tr | -7,34% |
Chi phí hoạt động | 150,67 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | -16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | -27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,74 Tr | -8,24% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 0,04% |
Tổng nợ | 682,79 Tr | -22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | -16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 Tr | -93,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,21 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,68 Tr | 127,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,79 Tr | -1.051,45% |
Dòng tiền tự do | -166,56 Tr | 1,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.164