Trang chủ300439 • SHE
add
MedicalSystem Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 10,19 ¥
Phạm vi một năm
8,57 ¥ - 13,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,03 Tr | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 114,57 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -50,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,66 Tr | -26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,53 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 4,29% |
Tổng nợ | 624,69 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,26 Tr | -605,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,67 Tr | 32,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,81 Tr | -45,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,77 Tr | -12,86% |
Dòng tiền tự do | -143,42 Tr | -20,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.104