Trang chủ300440 • SHE
add
Chengdu Yunda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,03 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
17,36 Tr
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,16 Tr | 83,58% |
Chi phí hoạt động | 58,53 Tr | 31,18% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | 38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,42 Tr | -54,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,86 Tr | 75,90% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -2,04% |
Tổng nợ | 680,07 Tr | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | 38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,10 Tr | -28,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,75 Tr | -235,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,89 N | 99,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,48 Tr | 2,61% |
Dòng tiền tự do | -86,68 Tr | -37,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
959