Trang chủ300441 • SHE
add
Ningbo Baosi Energy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 12,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
24,90 Tr
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,11 Tr | -39,64% |
Chi phí hoạt động | 31,43 Tr | -61,04% |
Thu nhập ròng | 46,58 Tr | -24,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | 25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,44 Tr | -28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,20 Tr | 4,02% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -10,11% |
Tổng nợ | 898,77 Tr | -42,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,58 Tr | -24,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,02 Tr | 274,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,65 Tr | -48,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -100,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,91 Tr | -319,75% |
Dòng tiền tự do | -147,14 Tr | 22,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.001