Trang chủ300442 • SHE
add
Range Intelligent Cng Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 38,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,69 T CNY
Số lượng trung bình
19,56 Tr
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 166,86% |
Chi phí hoạt động | 99,56 Tr | 173,90% |
Thu nhập ròng | 492,29 Tr | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,75 Tr | 48,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -66,67% |
Tổng tài sản | 27,70 T | 14,25% |
Tổng nợ | 17,84 T | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,29 Tr | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 151,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -67,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,64 Tr | -68,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,70 Tr | -89,76% |
Dòng tiền tự do | -531,85 Tr | -158,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.305