Trang chủ300442 • SHE
add
Range Intelligent Cng Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,40 ¥ - 48,78 ¥
Phạm vi một năm
20,67 ¥ - 74,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,61 T CNY
Số lượng trung bình
24,01 Tr
Tỷ số P/E
46,70
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 91,92 Tr | 37,19% |
Thu nhập ròng | 430,17 Tr | -9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,91 | -25,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,78 Tr | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 130,50% |
Tổng tài sản | 34,87 T | 32,81% |
Tổng nợ | 22,16 T | 28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,17 Tr | -9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,81 Tr | 155,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | -461,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 T | 18,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,17 Tr | 61,57% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | -4,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.429