Trang chủ300442 • SHE
add
Range Intelligent Cng Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,58 ¥ - 32,35 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 38,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,71 T CNY
Số lượng trung bình
25,63 Tr
Tỷ số P/E
25,46
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 184,03% |
Chi phí hoạt động | 92,43 Tr | 60,27% |
Thu nhập ròng | 547,21 Tr | 30,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,30 | -53,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,47 Tr | 50,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -31,81% |
Tổng tài sản | 28,65 T | 27,73% |
Tổng nợ | 18,91 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,21 Tr | 30,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,21 Tr | 31,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,16 Tr | 119,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,16 Tr | 120,10% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -6.465,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.305