Trang chủ300443 • SHE
add
Jinlei Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,71 ¥ - 22,35 ¥
Phạm vi một năm
13,51 ¥ - 27,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,67 Tr | 97,54% |
Chi phí hoạt động | 51,03 Tr | 20,75% |
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | 91,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,70 Tr | 109,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,08 Tr | -57,05% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -4,17% |
Tổng nợ | 497,38 Tr | -30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | 91,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,16 Tr | -7.175,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,35 Tr | -67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,26 N | 100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,14 Tr | -183,13% |
Dòng tiền tự do | -512,41 Tr | -209,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
2.184