Trang chủ300444 • SHE
add
Beijing Sojo Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
59,26 Tr
Tỷ số P/E
3.567,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,69 Tr | -40,35% |
Chi phí hoạt động | 89,51 Tr | -16,94% |
Thu nhập ròng | 947,28 N | -98,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,24 Tr | -72,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8.012,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,21 Tr | 103,97% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 36,75% |
Tổng nợ | 5,51 T | 52,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 947,28 N | -98,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,07 Tr | -1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,94 Tr | -131,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,06 Tr | 83,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,94 Tr | 9,91% |
Dòng tiền tự do | -62,90 Tr | 83,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.336