Trang chủ300444 • SHE
add
Beijing Sojo Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
41,90 Tr
Tỷ số P/E
50,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,08 Tr | -16,88% |
Chi phí hoạt động | 111,85 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | -32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,69 Tr | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,60 Tr | -36,81% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 18,29% |
Tổng nợ | 4,13 T | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | -32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,20 Tr | -200,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,87 Tr | 36,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,72 Tr | 1.049,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,55 Tr | -14,71% |
Dòng tiền tự do | -528,69 Tr | -38,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.086