Trang chủ300445 • SHE
add
Beijing Const Instruments Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,18 ¥ - 16,54 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
28,45
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,79 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 46,40 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,47 | 7,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,25 Tr | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,03 Tr | 31,06% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,76% |
Tổng nợ | 100,94 Tr | -21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,76 Tr | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,89 Tr | 15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | 40,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,85 Tr | 119,41% |
Dòng tiền tự do | -20,21 Tr | 42,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
540