Trang chủ300445 • SHE
add
Beijing Const Instruments Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,73 ¥ - 17,61 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 23,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
30,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,12 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 46,19 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,75 Tr | -6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,62 Tr | 41,52% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 7,61% |
Tổng nợ | 87,78 Tr | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,53 Tr | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,86 Tr | -17,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,70 Tr | 25,37% |
Dòng tiền tự do | -358,12 N | 97,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
564