Trang chủ300445 • SHE
add
Beijing Const Instruments Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,72 ¥ - 17,21 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
30,15
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,14 Tr | 23,64% |
Chi phí hoạt động | 51,47 Tr | 11,78% |
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 30,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,61 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,46 Tr | 7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,21 Tr | 28,68% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 5,98% |
Tổng nợ | 95,84 Tr | -26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,33 Tr | 30,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,26 Tr | 317,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,01 Tr | 51,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,99 Tr | -14,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 102,28% |
Dòng tiền tự do | 34,05 Tr | 603,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
540