Trang chủ300446 • SHE
add
Aerospce Intllgnt Mnfctng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,22 ¥ - 17,85 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 21,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 T CNY
Số lượng trung bình
29,00 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 144,17 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | 186,01 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,91 Tr | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -1,09% |
Tổng tài sản | 9,74 T | 6,64% |
Tổng nợ | 3,94 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,01 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,73 Tr | 277,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -1.039,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | 99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -79,80% |
Dòng tiền tự do | -602,66 Tr | -1.366,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.804