Trang chủ300446 • SHE
add
Aerospce Intllgnt Mnfctng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,86 ¥ - 17,15 ¥
Phạm vi một năm
9,45 ¥ - 21,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 T CNY
Số lượng trung bình
33,42 Tr
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 164,19 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 148,97 Tr | 99,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 176,77% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 17,59% |
Tổng nợ | 3,59 T | -27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,97 Tr | 99,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,77 Tr | 103,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,90 Tr | -231,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,18 Tr | -233,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -105,67% |
Dòng tiền tự do | -164,65 Tr | -139,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.688