Trang chủ300447 • SHE
add
Nanjing Quanxin Cable Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,63 ¥ - 14,49 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
65,22
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,90 Tr | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 74,86 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -45,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -45,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,51 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,61 Tr | -25,70% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -6,88% |
Tổng nợ | 653,47 Tr | -24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -45,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 Tr | 89,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | -141,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,49 Tr | 0,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,19 Tr | 44,44% |
Dòng tiền tự do | -74,88 Tr | 0,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
793