Trang chủ300448 • SHE
add
Haoyun Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
3,48 ¥ - 10,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
17,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,70 Tr | -26,06% |
Chi phí hoạt động | 31,94 Tr | -14,25% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -294,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,01 | -362,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | -258,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,55 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -6,48% |
Tổng nợ | 73,53 Tr | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -294,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 175,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,63 Tr | 35,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,13 N | 99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,85 Tr | 56,84% |
Dòng tiền tự do | -32,76 Tr | 40,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
638