Trang chủ300449 • SHE
add
Beijing Hanbang Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ¥ - 7,46 ¥
Phạm vi một năm
2,62 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
21,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,18 Tr | 40,14% |
Chi phí hoạt động | 23,39 Tr | -25,06% |
Thu nhập ròng | -22,74 Tr | 13,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,86 | 38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,41 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,33 Tr | 8.395,79% |
Tổng tài sản | 531,40 Tr | 25,02% |
Tổng nợ | 134,69 Tr | -68,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,74 Tr | 13,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,47 Tr | -975,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 Tr | -4.896,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,36 Tr | -714,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,26 Tr | -43.120,34% |
Dòng tiền tự do | -83,83 Tr | -402,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
87