Trang chủ300449 • SHE
add
Beijing Hanbang Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,46 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 12,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
16,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,23 Tr | 120,15% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 27,68% |
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -554,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,13 | -306,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | -241,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,33 Tr | -56,49% |
Tổng tài sản | 537,13 Tr | -21,98% |
Tổng nợ | 181,31 Tr | -31,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -554,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,81 Tr | -16,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,73 N | -98.828,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,35 Tr | 74,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,26 Tr | 43,44% |
Dòng tiền tự do | -79,50 Tr | -27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
60