Trang chủ300450 • SHE
add
Wuxi Lead Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,87 ¥ - 20,25 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 28,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T CNY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
398,78
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 635,40 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 365,25 Tr | -35,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | -30,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -34,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,08 Tr | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | 83,85% |
Tổng tài sản | 37,90 T | 2,17% |
Tổng nợ | 25,95 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,25 Tr | -35,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,09 Tr | 221,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,66 Tr | -5.305,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,84 Tr | 211,71% |
Dòng tiền tự do | 335,60 Tr | 141,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15.025