Trang chủ300451 • SHE
add
B-Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ¥ - 5,78 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T CNY
Số lượng trung bình
75,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,36 Tr | -22,67% |
Chi phí hoạt động | 182,84 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | -226,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -263,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,74 Tr | -235,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,40 Tr | 4,93% |
Tổng tài sản | 5,56 T | -1,75% |
Tổng nợ | 1,10 T | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,65 Tr | -226,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,17 Tr | 24,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,53 Tr | -75,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,69 Tr | -5,16% |
Dòng tiền tự do | -246,92 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
3.614