Trang chủ300452 • SHE
add
Anhui Sunhere Pharmcl Excipients Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,08 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 15,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,87 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 26,17 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 47,18 Tr | -5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | -9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,73 Tr | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,26 Tr | 6,97% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 3,06% |
Tổng nợ | 568,17 Tr | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,18 Tr | -5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | 37,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,08 Tr | 836,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 116,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,47 Tr | 173,49% |
Dòng tiền tự do | -53,38 Tr | -2,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.065