Trang chủ300453 • SHE
add
Jiangxi Sanxin Medtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,83 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,87 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 67,60 Tr | 10,84% |
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | 18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | 4,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,64 Tr | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,12 Tr | 12,96% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 11,18% |
Tổng nợ | 829,86 Tr | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | 18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,43 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,08 Tr | -17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,58 Tr | -365,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 Tr | 48,22% |
Dòng tiền tự do | 22,65 Tr | 115,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.927