Trang chủ300453 • SHE
add
Jiangxi Sanxin Medtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
9,95 Tr
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,58 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 58,09 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 53,73 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,02 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,30 Tr | 48,94% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 10,33% |
Tổng nợ | 753,43 Tr | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,73 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,67 Tr | 60,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,01 Tr | -4.469,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,56 Tr | 70,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,16 Tr | -389,03% |
Dòng tiền tự do | -16,92 Tr | 76,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
2.157