Trang chủ300454 • SHE
add
Sangfor Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,71 ¥ - 65,36 ¥
Phạm vi một năm
42,70 ¥ - 87,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,99 Tr
Tỷ số P/E
192,66
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -9,34% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 Tr | 192,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -50,46% |
Tổng tài sản | 13,78 T | -1,20% |
Tổng nợ | 5,48 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,67 Tr | 25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 682,97 Tr | 172,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -956,16 Tr | -156,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 Tr | -102,89% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -27,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.407