Trang chủ300454 • SHE
add
Sangfor Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
97,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
96,15 ¥ - 98,65 ¥
Phạm vi một năm
42,70 ¥ - 142,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
92,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -6,99% |
Thu nhập ròng | -249,62 Tr | 48,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,78 | 58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,28 Tr | 48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -19,57% |
Tổng tài sản | 13,69 T | -5,23% |
Tổng nợ | 4,69 T | -23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,62 Tr | 48,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -831,10 Tr | 28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | 38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,83 Tr | -140,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,95 Tr | -75,49% |
Dòng tiền tự do | -4,39 T | -15,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.410