Trang chủ300454 • SHE
add
Sangfor Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,75 ¥ - 67,80 ¥
Phạm vi một năm
42,70 ¥ - 90,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
208,34
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -6,10% |
Thu nhập ròng | -103,18 Tr | 27,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | 24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,43 Tr | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 47,96% |
Tổng tài sản | 14,67 T | 22,69% |
Tổng nợ | 6,49 T | 50,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,18 Tr | 27,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,54 Tr | -0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,14 Tr | 70,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,07 Tr | -186,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,63 Tr | -225,92% |
Dòng tiền tự do | 2,89 T | 46,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.407