Trang chủ300455 • SHE
add
Beijing Aerospace Shnzh Int Eqnt Tgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,31 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
11,80 Tr
Tỷ số P/E
130,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,83 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 40,07 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,06 Tr | 28,26% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -3,80% |
Tổng nợ | 1,27 T | -12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,27 Tr | 29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,55 N | 97,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,52 Tr | -20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,53 Tr | 76,78% |
Dòng tiền tự do | -73,72 Tr | 52,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
677