Trang chủ300457 • SHE
add
Shenzhen Yinghe Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,81 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 23,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
26,28 Tr
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 380,79 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | 179,60 Tr | -7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 10,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,72 Tr | -8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 15,09 T | -17,20% |
Tổng nợ | 8,32 T | -31,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,60 Tr | -7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,26 Tr | -141,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,48 Tr | -174,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,82 Tr | 90,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,58 Tr | -300,38% |
Dòng tiền tự do | -219,10 Tr | -122,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
9.434