Trang chủ300457 • SHE
add
Shenzhen Yinghe Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,61 ¥
Phạm vi một năm
13,09 ¥ - 27,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T CNY
Số lượng trung bình
11,86 Tr
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 287,73 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | -90,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -86,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,79 Tr | -68,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -16,38% |
Tổng tài sản | 15,60 T | -6,14% |
Tổng nợ | 8,68 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | -90,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,30 Tr | -8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,80 Tr | -871,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,06 Tr | 3.993,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,05 Tr | 53,74% |
Dòng tiền tự do | -533,73 Tr | -19,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
7.207