Trang chủ300457 • SHE
add
Shenzhen Yinghe Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,43 ¥ - 22,23 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 27,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T CNY
Số lượng trung bình
33,42 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 306,88 Tr | -36,93% |
Thu nhập ròng | 157,67 Tr | -25,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,88 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -27,21% |
Tổng tài sản | 14,55 T | -17,87% |
Tổng nợ | 7,72 T | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,67 Tr | -25,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,84 Tr | -526,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,02 Tr | -706,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,56 Tr | 27,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -863,96 Tr | -122,46% |
Dòng tiền tự do | -432,70 Tr | -35,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
9.434