Trang chủ300459 • SHE
add
Zhejiang Jinke Tom Cultu Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 8,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,69 T CNY
Số lượng trung bình
430,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,64 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 205,44 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -25,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,64 Tr | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,74 Tr | 4,17% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -11,69% |
Tổng nợ | 1,93 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -25,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,14 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,54 Tr | 16,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,80 Tr | -673,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 Tr | -136,41% |
Dòng tiền tự do | -87,13 Tr | 81,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
997